Tự trọng |
1.079 kg |
Phân bố lên trục trước/sau |
528/551 kg |
Số người cho phép chở |
5 người |
Tải trọng hàng cho phép chở |
950kg |
Tổng tải |
2.159 |
Kích thước xe Dx Rx C |
4.020x 1.620x 1.910 mm |
Khoảng cách trục |
2.630 mm |
Công thức bánh |
4x2 |
Kiểu động cơ |
BJ413A |
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích làm việc |
1342 cm3 |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay |
69kW/ 6.000 v/p |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
Cỡ lốp trước/sau |
175R13C |
Vết bánh xe trước/sau |
1.265/1.285 mm |
Hệ thống lái |
Bánh răng – Thanh răng cơ khí có trợ lực điện |
Hẹ thống phanh chính |
Phanh đĩa/tang trống thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh đỗ |
Tác động lên bánh xe trục 2 cơ khí |
Kích thước lòng thùng hàng Dx Rx C |
1.150/1970x 1420/1050x 1210/1190 mm |