So sánh sản phẩm
Xe tải Trường Giang 4 chân 19.1 tấn thùng khung mui bạt

Xe tải Trường Giang 4 chân 19.1 tấn thùng khung mui bạt

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)

Liên hệ: 0974082222

  • Mã sản phẩm:
  • DFMEQ10TE8X4
  • Đơn vị tính:
  • Chiếc
  • Tình trạng:
  • Nổi bật
  • Nhà cung cấp:
Thêm vào giỏ hàng
Tham khảo thủ tục mua xe tả góp tại đây !
Tham khảo một số dòng xe khác tại đây !
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỨC ANH HƯNG THỊNH
HOTLINE : 0974 08 2222 - 0973 10 8668
Địa chỉ: Số 182 Cổ Linh, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội.
Showroom 1Số 451 đường Nguyễn Văn Linh- Phúc Đồng, Long Biên- Hà Nội.( Cạnh chi cục thuế Long Biên )
Showroom 2 Ngã tư Đông Côi , TT Hồ , Thuận Thành , Bắc Ninh
2 địa chỉ của CTCP Đức Anh Hưng Thịnh quý khách hàng ở đâu gần hãy qua ngay và trải nghiệm sản phẩm đó !

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỨC ANH HƯNG THỊNH

Showroom: 14 Huỳnh Tấn Phát, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội.
Hotline: 0974.08.2222 - 0973.10.8668
                                                           Facebook: Công Ty Cổ Phần Đức Anh Hưng Thịnh
                                                           Youtube: Xe Tải Đức Anh HT

Thông số kỹ thuật xe tải Trường Giang Dongfeng 4 chân 19.1 tấn
 

Tên thông số  ô tô thiết kế  Hệ thống phanh
 Loại phương tiện ô tô tải (có mui)   Hệ thống phanh trước/sau     - Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục 1,2,3,4 kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.
     + Đường kính x bề rộng tang trống của trục 1+2: 400x130 (mm)
     + Đường kính x bề rộng tang trống của trục 3+4: 400x180 (mm)
     - Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 3+4 
 Công thức bánh xe  8 x 4R
 Kích thước
 Kích thước bao ngoài  11770 x 2500 x 3610 mm
 Khoảnh cách trục  1950 + 5050 + 1340 mm
 Khoảng sáng gầm xe  300 mm  Hệ thống treo
 Góc thoát trước sau  36º/21º  Khoảng cách 2 mô nhíp (mm)  1700 mm (Trục 1+2)  1340 mm (Trục 3+4)
 Kích thước trong thùng hàng  9460 x 2350 x 760/2150  Hệ số biến dạng nhíp 
(1-1,5)
 1,2  1,2
 Trọng lượng  Chiều rộng các lá nhíp (mm)  90 mm  90 mm
 Trọng lượng bản thân (Kg)  10705 Kg  Chiều dầy các lá nhíp (mm)  16 mm  25 mm
 Trọng lượng toàn bộ (Kg)  30000 Kg  Số lá nhíp  8 lá  9 lá
 Khối lượng hàng chuyên chở cho phép
 tham gia giao thông (Kg)
 19100 Kg  Ký hiệu lốp
 Động cơ  Trục 1+2 04/11,00 - 20
 Kiểu loại  YC6L310-33  Trục 3+4 08/11,00 - 20
 Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,
cách bố trí xi lanh, làm mát
Diezel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng 
hàng làm mát bằng nước, tăng áp
 Cabin
 Dung tích xi lanh (cm3)  8424 cm3  Kiểu loại Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa 
 Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)  113 x 140 mm  Kích thước bao (D x R x C) 1870 x 2440 x 2510 mm 
 Tỉ số nén  17,5 : 1  Tính năng chuyển động 
 Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay 
(vòng/phút)
228 / 2200  Tốc độ lớn nhất ô tô 81,72 km/h
 Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay
 (vòng/phút)
 1150 / 1200 ~ 1600  Độ dốc lớn nhất ô tô  38,8%
 Truyền động  Bán kính quay vòng nhỏ nhất  12m
 Ly hợp  Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,
trợ lực khí nén
 Hệ thống lái
 Kiểu hộp số  Hộp số cơ khí  Kiểu loại Bc1204; loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực
 Kiểu dẫn động  Dẫn động cơ khí  Tỉ số truyền cơ cấu lái 21 mm/rad 
Tags:

Chat Facebook