STT | Thông tin | |
1 | Nhãn hiệu số loại phương tiện | GRATOUR-SX13/DPH.TM |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 4440x1720x2350 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | ||
2 | Trọng lượng bản thân (Kg) | 1220 |
Trọng tải (Kg) | 850 | |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 2200 | |
3 | Kiểu loại động cơ | DAM15R |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Xăng, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hang. | |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1498 | |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 82/6000 | |
4 | Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí |
Dẫn động | Cơ khí | |
Số tay số | 5 số tiến + 1 số lùi | |
5 | Bánh xe | 175R14/175R14 |
Công thức trục I/II | 02/02 | |
6 | Hệ thống phanh | Phanh đĩa/Tang trống thủy lực, trợ lực chân không |
7 | Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá |
8 | Hệ thống lái | Cơ khí, trợ lực điện |
9 | Kiểu loại Cabin | Cabin lật |
10 | Kích thước lòng thùng (D x R x C) (mm) | 2290x1570x1330/1550 |