Tên thông số |
Ô tô thiết kế |
Hệ thống phanh |
||
Loại phương tiện |
Ô tô tải (Tự Đổ) |
Hệ thống phanh trước/sau |
- Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.
+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục trước: 400x135 (mm) - Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau
|
|
Công thức bánh xe |
4 x 2R |
|||
Kích thước |
||||
Kích thước bao ngoài |
6800 x 2500 x 3070 mm |
|||
Khoảnh cách trục |
4040 mm |
|||
Khoảng sáng gầm xe |
330 mm |
Hệ thống treo |
||
Góc thoát trước sau |
20º/38º |
|
Nhíp Trước |
Nhíp Sau |
Kích thước trong thùng hàng |
4450 x 2280 x 640 |
Hệ số biến dạng nhíp |
1,2 |
1,2 |
Trọng lượng |
Chiều rộng các lá nhíp (mm) |
mm |
mm |
|
Trọng lượng bản thân (Kg) |
8105 Kg |
Chiều dầy các lá nhíp (mm) |
12 mm |
chính : 18mm |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) |
16000 Kg |
Số lá nhíp |
12 lá |
chính : 11 lá |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép |
7700 Kg |
Ký hiệu lốp |
||
Động cơ |
Trục 1 |
02/11.00R20 ; 12.00R20 |
||
Kiểu loại |
WP6.180E32 |
Trục 2 |
04/11.00R20 ;12.00R20 |
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, |
Diezel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng |
Cabin |
||
Dung tích xi lanh (cm3) |
6750 cm3 |
Kiểu loại |
Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
105 x 130 mm |
Kích thước bao (D x R x C) |
2200 x 2340 x 2358 mm |
|
Tỉ số nén |
18:1 |
Tính năng chuyển động |
||
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay |
132 / 2300 |
Tốc độ lớn nhất ô tô |
81,87 km/h |
|
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay |
650 / 1400 ~ 1600 |
Độ dốc lớn nhất ô tô |
40,5% |
|
Truyền động |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
7,5m |
||
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,
trợ lực khí nén
|
Hệ thống lái |
||
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
Kiểu loại |
loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực |
|
Kiểu dẫn động |
Dẫn động cơ khí |
Tỉ số truyền cơ cấu lái |
23:1 mm/rad |