









| Tên thông số | Ô tô thiết kế | Hệ thống phanh | ||
| Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | Hệ thống phanh trước/sau | 
      - Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng. 
      + Đường kính x bề rộng tang trống của trục trước: 310x80 (mm) 
 + Đường kính x bề rộng tang trống của trục sau: 310x80 (mm)      - Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau  
  | 
 |
| Công thức bánh xe | 4 x 2R | |||
| Kích thước | ||||
| Kích thước bao ngoài | 4510 x 1800 x 2300/2321 mm | |||
| Khoảnh cách trục | 2460 mm | |||
| Khoảng sáng gầm xe | 220 mm | Hệ thống treo | ||
| Góc thoát trước sau | 26º/45º | Khoảng cách 2 mô nhíp (mm) | mm (Nhíp trước) | mm (Nhíp chính sau) | 
| Kích thước trong thùng hàng | 2590 x 1600 x 700 |  Hệ số biến dạng nhíp  (1-1,5)  | 
 ||
| Trọng lượng | Chiều rộng các lá nhíp (mm) | mm | mm | |
| Trọng lượng bản thân (Kg) | 3080 Kg | Chiều dầy các lá nhíp (mm) | mm | mm | 
| Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 6700 Kg | Số lá nhíp | lá | lá | 
|  Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Kg)  | 
 3490 Kg | Ký hiệu lốp | ||
| Động cơ | Trục 1 | 01/750-16 & 8.25-16 | ||
| Kiểu loại | 4DW83-73 | Trục 2 | 02/750-16 & 8.25-16 | |
|  Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, làm mát  | 
 Diezel, 4 kỳ, 4  xi lanh thẳng  hàng làm mát bằng nước, tăng áp  | 
 Cabin | ||
| Dung tích xi lanh (cm3) | 2156 cm3 | Kiểu loại | Loại Cabin lật, 02 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa | |
| Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 85 x 95 mm | Kích thước bao (D x R x C) | 1585 x 1650 x 1730 mm | |
| Tỉ số nén | Tính năng chuyển động | |||
|  Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay  (vòng/phút)  | 
 54 / 3000 | Tốc độ lớn nhất ô tô | 73,2 km/h | |
|  Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay (vòng/phút)  | 
 200 / 1800 ~ 2100 | Độ dốc lớn nhất ô tô | ||
| Truyền động | Bán kính quay vòng nhỏ nhất | |||
| Ly hợp | 
   Đĩa ma sát khô, dẫn động lực, 
 trợ lực khí nén 
  | 
 Hệ thống lái | ||
| Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | Kiểu loại | loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực | |
| Kiểu dẫn động | Dẫn động cơ khí |  Tỉ số truyền cơ cấu lái | 
 ||