Xe ô tô Chiến Thắng luôn được khách hàng ưa chuộng vì giá thành và chất ượng sản phẩm hợp lý. Mẫu xe ben 4T35 này được thiết kế dựa trên đánh giá của người tiêu dùng, ngoại thất xe đã được thiết kế mới hoàn toàn, vượt trội hơn các đối thủ khác cùng phân khúc.
Hệ thống đèn chiếu sáng xe tải ben 4.35 tấn được trang bị hệ thống đèn chiếu sáng halogen mới có cường độ chiếu sáng cao, tia sáng chiếu xa hơn, vận hành ổn định, tăng khả năng quan sát trong đêm.
Lốp xe được sử dụng lốp 7.50-16, thiết kế 2 bánh trước và 4 bánh sau.
Xe ben Chiến Thắng 4.35 tấn đa dạng về màu sắc. Màu chủ đạo là xanh và màu trắng.
Thùng xe được gia công với công nghệ hàn bấm đa điểm B07 chắc chắn, thùng bệ vuông vắn, các mối hàn liên kết sắc cạnh. Thành thùng cao 0.65m nâng tải trọng hàng hóa cao.Thùng được thiết kế mở 3 bửng linh hoạt, 2 bửng 2 bên hông xe và 1 bửng cuối xe, giúp thuận lợi việc vận chuyển hàng hóa nhanh nhất.
Ca bin xe ben 4.35 tấn có kiểu dáng thẩm mỹ, hiện đại, bắt mắt nhất, kính chắn gió thiết kế 2 lớp từ tính, cách âm rất tốt, giảm cường độ chiếu sáng của ánh sáng mặt trời. Cabin rộng giúp tầm quan sát rộng hơn, tạo độ an toàn cao.
Ghế tài xế êm ái, tạo sự thoải mái cho người ngồi.
Cabin xe ben rộng rãi, hài hòa và tiện nghi.
1. Thông tin chung | |
Loại phương tiện | Ô tô tải tự đổ |
Nhãn hiệu | Chiến Thắng |
Mã kiểu loại | DAYUN, DY4.35/TD1 |
Công thức bánh xe | 4x2R |
2. Thông số kích thước | |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 4950x2050x2350 |
Khoảng cách trục (mm) | 2580 |
Vết bánh xe tr ước/sau (mm) | 1575/1560 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Vết bánh xe sau phía ngoài (mm) | 1800 |
Kích thước lòng thùng (mm) | 2880x1880x650 |
3. Thông số về khối lượng | |
Khối lượng bản thân (kg) | 3710 |
Phân bổ lên trục trước (kg) | 1700 |
Tải trọng cho phép (kg) | 4350 |
Số người cho phép chở | 03 (195 kg) |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 8255 |
Phân bố lên trục trước (kg) | 2410 |
Phân bố lên trục sau (kg) | 5845 |
4. Động cơ | |
Nhãn hiệu động cơ | YN27CRD1 |
Loại nhiên liệu | Diezel |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Thể tích (cm3) | 2672 |
Mô men xoắn lớn nhất (Nm)/Tốc độ quay ( vòng/phút) | 250/1600 - 2600 |
Nồng độ khí thải | Đáp ứng mức Euro IV |
5. Ly hợp | Theo động cơ, đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
6. Hộp số | |
Hộp số chính: Nhãn hiệu, số loại, kiểu dẫn động Số cấp tỉ số truyền, tỉ số truyền ở từng tay số Moomen xoắn cho phép Hộp số phụ: |
530H-304A-127, dãn động cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi 300 (N.m) Liền hộp số chính, 2 cấp tốc độ Tỉ số truyên: 1,00; 1,85 |