- Giá cả cạnh tranh nhất, thủ tục mua bán thuận tiện, nhanh chóng, uy tín chất lượng...
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, Nhận hoàn thành trọn gói các thủ tục cho quý khách hàng.
- Hỗ trợ Quý khách hàng mua xe trả góp lên tới 75% giá trị xe, lãi xuất ưu đãi, thủ tục nhanh chóng.
- Hỗ trợ tư vấn bảo hành, sửa chữa, có nhà xưởng với dịch vụ tốt, đội ngũ kỹ thuật tay nghề cáo, nhiệt tình.
- Cung cấp các phụ tùng thay thế chính hãng cho quý khách hàng nhanh nhất khi quý vị có yêu cầu hoặc đặt hàng.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỨC ANH HƯNG THỊNH
HOTLINE : 0974 08 2222 - 0973 10 8668
Địa chỉ: Số 182 Cổ Linh, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội.
Showroom 1: Số 451 đường Nguyễn Văn Linh- Phúc Đồng, Long Biên- Hà Nội.( Cạnh chi cục thuế Long Biên )
Showroom 2: Ngã tư Đông Côi , TT Hồ , Thuận Thành , Bắc Ninh
2 địa chỉ của CTCP Đức Anh Hưng Thịnh quý khách hàng ở đâu gần hãy qua ngay và trải nghiệm sản phẩm đó
Nhãn hiệu : |
CHIẾN THẮNG CT6.80TD1/4X4 |
Số chứng nhận : |
0216/VAQ18 - 01/20 - 00 |
Ngày cấp : |
05/11/2020 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (tự đổ) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH ôtô Chiến Thắng |
Địa chỉ showroom |
Số 55 Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội. |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
6000 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2900 |
kG |
- Cầu sau : |
3100 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6800 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
12995 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5900 x 2290 x 2750 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3760 x 2120 x 710/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1800/1690 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 4 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
YC4D140-48 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4214 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
103 kW/ 2800 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
9.00 - 20 /9.00 - 20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |