STT | Thông tin | |
1 | Nhãn hiệu số loại phương tiện | TG6.9T4x2 |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 6130x2410x2780 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3500 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 270 | |
2 | Trọng lượng bản thân (Kg) | 5955 |
Trọng tải (Kg) | 6900 | |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 13050 | |
3 | Kiểu loại động cơ | YC4D130-20 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | |
Dung tích xi lanh (cm3) | 4214 | |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 96/2800 | |
4 | Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí |
Dẫn động | Cơ khí | |
Số tay số | 5 số tiến + 1 số lùi | |
5 | Bánh xe | 9.00R20/9.00R20 |
6 | Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng |
7 | Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn thuỷ lực cầu trước |
8 | Hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, trợ lực hơi |
9 | Kiểu loại Cabin | Cabin lật |
10 | Kích thước lòng thùng (D x R x C) (mm) | 3840x2170x690 |