




| STT | Thông tin | |
| 1 | Nhãn hiệu số loại phương tiện | DFM 8,5B4x2 |
| Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 6760x2500x3030 | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3980 | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 260 | |
| 2 | Trọng lượng bản thân (Kg) | 7305 |
| Trọng tải (Kg) | 8500 | |
| Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 16000 | |
| 3 | Kiểu loại động cơ | WP4.165E32 |
| Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | |
| Dung tích xi lanh (cm3) | 4500 | |
| Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 121/2300 | |
| 4 | Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí |
| Dẫn động | Cơ khí | |
| Số tay số | 8 số tiến + 2 số lùi | |
| 5 | Bánh xe | 11.00R20/11.00R20 |
| 8 | Hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
| 9 | Kiểu loại Cabin | Cabin lật |
| 10 | Kích thước lòng thùng (D x R x C) (mm) | 4480x2280x690 |