Thông Số Kỹ Thuật
Tên thông số | Ô tô thiết kế | Hệ thống phanh | ||
Loại phương tiện | Ô tô tải (thùng kín) | Hệ thống phanh chính/dừng |
- Phanh chính: Cơ cấu phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe. Dẫn động khí nén 2 dòng
- Phanh dừng: Tang trống; Dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2 +3 |
|
Công thức bánh xe | 6 x 4 | |||
Kích thước | ||||
Kích thước bao ngoài | 11620 x 2500 x 3610 mm | |||
Khoảnh cách trục | 5650 x 1340 mm | |||
Khoảng sáng gầm xe | 280 | Hệ thống treo | ||
Góc thoát trước sau | 30º/14º | Khoảng cách 2 mô nhíp (mm) | .../... | .../... |
Kích thước trong thùng hàng | 9155 x 2370 x 2150 | Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5) |
.../... | .../... |
Trọng lượng | Chiều rộng các lá nhíp (mm) | .../... | .../... | |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 10305 Kg | Chiều dầy các lá nhíp (mm) | .../... | .../... |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 24000 Kg | Số lá nhíp | .../... | .../... |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Kg) |
13500 Kg | Ký hiệu lốp | ||
Động cơ | Trục 1+2 | 11,00 - 20 | ||
Kiểu loại | YC6A260-33 | Trục 3+4 | 11,00 - 20 | |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, làm mát |
Diezel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng
hàng, tăng áp |
Cabin | ||
Dung tích xi lanh (cm3) | 7255 cm3 | Kiểu loại | Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa | |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 108 x 132 | Kích thước bao (D x R x C) | 11620 x 2500 x 3610 mm | |
Tỉ số nén | 17,5:1 | Tính năng chuyển động | ||
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay (vòng/phút) |
191 kW/2300 vòng/phút | Tốc độ lớn nhất ô tô | .../... | |
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay (vòng/phút) |
1600/1200 ~ 1600 | Độ dốc lớn nhất ô tô | .../... | |
Truyền động | Bán kính quay vòng nhỏ nhất | .../... | ||
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,
trợ lực khí nén
|
Hệ thống lái | ||
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | Kiểu loại | Loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực | |
Kiểu dẫn động | Dẫn động cơ khí | Tỉ số truyền cơ cấu lái | 21 mm/rad |
• Giá: Mời liên hệ