Thông Số Kỹ Thuật
Tên thông số | Ô tô thiết kế | Hệ thống phanh | ||
Loại phương tiện | Ô tô tải (thùng kín) | Hệ thống phanh chính/tay: |
- Phanh chính: Cơ cấu phanh kiểu tang trống ở tất cả các bánh xe; dẫn động khí nén 2 dòng
- Phanh tay: Cơ cấu phanh tang trống, dẫn khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục sau |
|
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |||
Kích thước | ||||
Kích thước bao ngoài | 9320 x 2500 x 3605 mm | |||
Khoảnh cách trục | 5200 mm | |||
Vết bánh xe trước/sau | 1900/1865 | Hệ thống treo | ||
Góc thoát trước sau | 30º/16º | Khoảng cách 2 mô nhíp (mm) | .../... | .../... |
Kích thước trong thùng hàng | 6865 x 2370 x 2150 mm | Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5) |
.../... | .../... |
Trọng lượng | Chiều rộng các lá nhíp (mm) | .../... | .../... | |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 6885 Kg | Chiều dầy các lá nhíp (mm) | .../... | .../... |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 14280 Kg | Số lá nhíp | .../... | .../... |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Kg) |
7.200 Kg | Ký hiệu lốp | ||
Động cơ | Trục 1+2 | 11,00 - 20 | ||
Kiểu loại | YC4E140-33 | Trục 3+4 | 11,00 - 20 | |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, làm mát |
Diezel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng
hàng, tăng áp |
Cabin | ||
Dung tích xi lanh (cm3) | 4257 cm3 | Kiểu loại | Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa | |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 110 x112 | Kích thước bao (D x R x C) | 9320 x 2500 x 3605 mm | |
Tỉ số nén | 17,5:1 | Tính năng chuyển động | ||
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay (vòng/phút) |
105kW/2800 vòng/phút | Tốc độ lớn nhất ô tô | 70,9 km/h | |
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay (vòng/phút) |
430/1800 | Độ dốc lớn nhất ô tô | 38,5% | |
Truyền động | Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 9,6 m | ||
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,
trợ lực khí nén
|
Hệ thống lái | ||
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | Kiểu loại | loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực | |
Kiểu dẫn động | Dẫn động cơ khí | Tỉ số truyền cơ cấu lái | 21 |
• Mã SP:SP0022
• Nhóm sản phẩm:Xe tải thùng kín