So sánh sản phẩm
TẢI KHUNG MUI TG-US22.785T11x4

TẢI KHUNG MUI TG-US22.785T11x4

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)

Liên hệ: 0974082222

  • Mã sản phẩm:
  • SP0004
  • Đơn vị tính:
  • Chiếc
  • Tải trọng:
  • Trên 10 tấn
  • Hãng sản xuất:
  • Trường Giang
  • Vận chuyển:
  • Vận chuyển toàn quốc
  • Tình trạng:
  • Nhà cung cấp:
Thêm vào giỏ hàng

Thông Số Kỹ Thuật

 
 Tên thông số  Ô tô thiết kế  Hệ thống phanh
 Loại phương tiện Ô tô tải (có mui)   Hệ thống phanh trước/sau
    - Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục 1,2,3,4 kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.
     + Đường kính x bề rộng tang trống của trục 1+2: 400x130 (mm)
     + Đường kính x bề rộng tang trống của trục 3+4: 400x180 (mm)
     - Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 3+4 
 Công thức bánh xe  10 x 4
 Kích thước
 Kích thước bao ngoài  11830 x 2500 x 3610 mm
 Khoảnh cách trục  1950 + 4180 + 1340 + 1340 mm
 Khoảng sáng gầm xe  290 mm  Hệ thống treo
 Góc thoát trước sau  36º/21º  Khoảng cách 2 mô nhíp (mm)  mm (Trục 1+2)   mm (Trục 3+4)
 Kích thước trong thùng hàng  9500 x 2350 x 770/2130  Hệ số biến dạng nhíp 
(1-1,5)
   
 Trọng lượng  Chiều rộng các lá nhíp (mm)   mm   mm
 Trọng lượng bản thân (Kg) 11020 Kg  Chiều dầy các lá nhíp (mm)   mm   mm
 Trọng lượng toàn bộ (Kg)  34000 Kg  Số lá nhíp  lá  lá
 Khối lượng hàng chuyên chở cho phép
 tham gia giao thông (Kg)
22.785 Kg  Ký hiệu lốp
 Động cơ  Trục 1+2 04/12R22.5
 Kiểu loại WP10.340E32  Trục 3+4 08/12R22.5
 Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,
cách bố trí xi lanh, làm mát
Diezel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng 
hàng làm mát bằng nước, tăng áp
 Cabin
 Dung tích xi lanh (cm3)  9726 cm3  Kiểu loại Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa 
 Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)  126 x 130 mm  Kích thước bao (D x R x C)  mm 
 Tỉ số nén  17,5 : 1  Tính năng chuyển động 
 Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay 
(vòng/phút)
250 / 2200  Tốc độ lớn nhất ô tô 79,72 km/h
 Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay
 (vòng/phút)
 1350 / 1200 ~ 1600  Độ dốc lớn nhất ô tô  35,6%
 Truyền động  Bán kính quay vòng nhỏ nhất  11.9m
 Ly hợp
 Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,
trợ lực khí nén
 Hệ thống lái
 Kiểu hộp số  Hộp số cơ khí  Kiểu loại Bc1204; loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực
 Kiểu dẫn động  Dẫn động cơ khí  Tỉ số truyền cơ cấu lái 21 mm/rad 
 

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỨC ANH HƯNG THỊNH

Showroom: 14 Huỳnh Tấn Phát, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội.
Hotline: 0974.08.2222 - 0973.10.8668
                                                           Facebook: Công Ty Cổ Phần Đức Anh Hưng Thịnh
                                                           Youtube: Xe Tải Đức Anh HT

Chat Facebook