Xe tải thùng FN129.

- Giá cả cạnh tranh nhất, thủ tục mua bán thuận tiện, nhanh chóng, uy tín chất lượng...
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, Nhận hoàn thành trọn gói các thủ tục cho quý khách hàng.
- Hỗ trợ Quý khách hàng mua xe trả góp lên tới 75% giá trị xe, lãi xuất ưu đãi, thủ tục nhanh chóng.
- Hỗ trợ tư vấn bảo hành, sửa chữa, có nhà xưởng với dịch vụ tốt, đội ngũ kỹ thuật tay nghề cáo, nhiệt tình.
- Cung cấp các phụ tùng thay thế chính hãng cho quý khách hàng nhanh nhất khi quý vị có yêu cầu hoặc đặt hàng.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỨC ANH HƯNG THỊNH
HOTLINE : 0974 08 2222 - 0973 10 8668
Địa chỉ: Số 182 Cổ Linh, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội.
Showroom 1: Số 451 đường Nguyễn Văn Linh- Phúc Đồng, Long Biên- Hà Nội.( Cạnh chi cục thuế Long Biên )
Showroom 2: Ngã tư Đông Côi , TT Hồ , Thuận Thành , Bắc Ninh
2 địa chỉ của CTCP Đức Anh Hưng Thịnh quý khách hàng ở đâu gần hãy qua ngay và trải nghiệm sản phẩm đó CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỨC ANH HƯNG THỊNH
Showroom 1: 451 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội.
Showroom 2: Ngã tư Đông Côi , TT Hồ , Thuận Thành , Bắc Ninh.
Văn phòng: 182 đường Cổ Linh, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội
Hotline: 0974.08.2222 - 0973.10.8668
Thông số kỹ thuật xe tải thùng FN129.
MODEL |
FN129S4 |
KHỐI LƯỢNG XE CHASSIS/ CHASSIS WEIGHT |
|
Khối lượng toàn bộ/ Gross vehicle weight |
kg |
12.990 |
Khối lượng bản thân/ Kerb weight |
kg |
3.150 |
KÍCH THƯỚC XE CHASSIS / CHASSIS DIMENSION |
|
Kích thước tổng thể/ Overall dimension (D x R x C/ L x W x H) |
OAL x OW x OH |
mm |
7.430 x 2.180 x 2.500 |
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase |
WB |
mm |
4.200 |
Vết bánh xe trước - sau/ Front - rear track |
AW/ CW |
mm |
1.680/ 1.670 |
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG/ ENGINE - TRANSIMISSION |
|
Model động cơ/ Engine model |
Isuzu |
|
4HK1-TCG40 |
Dung tích xy lanh/ Cylinder capacity |
|
cm3 |
5.193 |
Công suất cực đại/ Max output |
|
(Kw (ps)/rpm) |
198 (139kw)/ 2.600 |
Hộp số/ Transimision |
Isuzu |
|
MLD-6Q, 06 số tiến, 01 số lùi |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC CỦA XE CHASSIS/ FOCUSED SYSTEM OF CHASSIS |
|
Số chỗ ngồi/ Seaters |
chỗ |
3 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity |
Lít |
100 |
Hệ thống phanh/ Brake system |
|
Phanh thủy lực 02 dòng, trợ lực thủy lực. Kiểu tang trống. Phanh khí xả. |
Hệ thống lái/ Steering system |
|
Tay lái trợ lực |
Ắc quy/ Battery |
|
24V-2 bình |
Lốp trước - sau/ Front - Rear Tires |
|
8.25-20/ 18PR |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XE CHASSIS/ EQUIPMENT STANDARD |
|
Radio Cassette |
|
Có |
Kính chỉnh điện/ Power window |
|
Có |
Máy lạnh/ A-conditional |
|
Tiêu chuẩn |
Cabin lật/ Titling cabin |
Isuzu |
Tiêu chuẩn |
Dây chờ lắp đặt GPS |
|
Tiêu chuẩn |
Khóa thùng dầu/ Oil tank locker |
Isuzu |
Tiêu chuẩn |